Đóng

Sản phẩm

VẬT TƯ XỬ LÝ NHIỆT – WIRES & CABLE SPARES

Mô tả

Thông số kỹ thuật Dây hàn cặp nhiệt Dây bù nhiệt Dây Nickel nóng Dây Nickel lạnh
Loại dây K KCB PVC Flat Twin IEC 80/20 Nickel Chrome (NiCr) -19 Strand, heater Tail Wire Nickel 212, 7 Strand, Cold Tail Wire
Đường kính dây 0.711 mm 13/0.2mm 18×0.523mm+1 x 0.574mm Dia 7 x 0.914mm diameter strands
Tổng trở N/A N/A 0.28 Ω per m ±5% 0.176 Ω per m
Lớp vỏ bảo vệ 2 lớp PVC N/A N/A
Tiêu chuẩn BS 4937, BSEN 60584.2 BS 4937, BSEN 60584.2, BS 6746 N/A N/A
Chất liệu dây Chân dương: Nickel/Chrome

Chân âm: Nickel Aluminium

Mỗi dây gồm 13 sợi thermocouple alloys đường kính 0.2mm.

Chân dương: Copper, vỏ màu đỏ

Chân âm: constantan, vỏ màu trắng

Ni:77.95%, Cr:19.20%, Si:1.50%, Fe:1.00 Ni:98%, Mn:2%
Nhiệt dung riêng N/A N/A 0.63 kJ kg¯¹ K¯¹ ở 800°C N/A
Độ dẫn nhiệt N/A N/A 24 W m¯¹ K¯¹ ở 800°C N/A
Điện trở suất N/A N/A 1.09 Ω mm²/m ở 20°C N/A
Độ giãn nở nhiệt N/A N/A 16 x 10¯¹⁶K 20°C to 750°C N/A
Nhiệt độ  chịu đựng được 800°C 105°C 800°C: nhiệt độ hoạt động

1400°C: nhiệt độ nóng chảy

1435°C: nhiệt độ nóng chảy
Khối lượng 1.6 kg 2.5 kg 21kg 1.18 kg
Chiều dài tiêu chuẩn 100m/cuộn 100m/cuộn 500m/cuộn 100m/cuộn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “VẬT TƯ XỬ LÝ NHIỆT – WIRES & CABLE SPARES”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *